Có 3 kết quả:

对面 duì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ对靣 duì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ對面 duì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) (sitting) opposite
(2) across (the street)
(3) directly in front
(4) to be face to face

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đối diện, ở trước mặt

Bình luận 0